Thông số kỹ thuật
- Các điểm nổi bật của máy S230:
+ Thực hiện phép đo nhanh chóng và chính xác
+ Giao diện sử dụng thân thiện, dễ dàng cho người sử dụng
+ Có tới 10 ngôn ngữ cho người sử dụng
+ Hình dáng bên ngoài đẹp, bố trí hợp lí
+ Có thể kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi
+ Tuân theo tiêu chuẩn GLP
+ Dịch vụ sau bán hàng tốt, bao gồm IQ/OQ
- Thang đo độ dẫn: 0.001µS/cm-1000 mS/cm, độ phân giải 0.001-1, độ chính xác ± 0.5%
- Thang đo TDS: 0.00 mg/l - 1000 g/l, độ phân giải 0.01-1, độ chính xác ± 0.5%
- Thang đo độ măn: 0.00-80.00 psu, độ phân giải 0.00-1.0, độ chính xác ± 0.5%
- Điện trở: 0.000-100.0 MΩ.cm , độ phân giải 0.00-1.0, độ chính xác ± 0.5%
- Nhiệt độ MTC: -30-1300C , độ chính xác ± 0.1%
- Nhiệt độ ATC: -5-1300C , độ chính xác ± 0.1%
- Có chức năng bù trừ nhiệt độ tự động
- Các điểm chuẩn: 1
- Tiêu chuẩn chuẩn: 13 được định nghĩa và 1 người sử dụng đã định nghĩa
- Nhiệt độ đạt: Tự động hoặc bằng tay
- Chọn định dạng điểm cuối: tự động, bằng tay hoặc đặt thời gian
- Chọn nhiệt độ so sánh: 20oC hoặc 25oC
- Chọn bù nhiệt độ: tuyến tính, không tuyến tính, off, nước tinh khiết
- Pure and ultra pure water: tiêu chuẩn USP/EP
- Bioethanol: ABNT NBR 10547:2006
- Phân tích đường: ICUMSA GS2/3-17 and GS 1/3/4/7/8-13
- Menu: có 10 ngôn ngữ
- Màn hình hiển thị: 4 màu Xanh, đỏ, xanh green, xám
- Time date: 2 time formats, 4 dat formats
- Chế độ an toàn Pin: đăng nhập, xóa dữ liệu, cài đặt hệ thống
- Giới hạn đo: Người sử dụng định nghĩa
- Vật liệu : vỏ ABS/PC chịu lực, màn quan sát Polymethyl methacrylate, Phím ấn màng PET
- Nhiệt độ làm việc: 5..40oC
- Độ ẩm: 5..80oC
- Dữ liệu: lưu trữ 1000 phép đo
- In định dạng: ngắn, thông thường, GLP
- Xuất dữ liệu: USD, PC software
- Cổng giao tiếp RS232, USB
- Nguồn điện: DC 9-12 v/10w
- Kích thước: 204x174x74 mm
- Trọng lượng: 890 g
Thiết bị bao gồm: Máy+ giá giữ điện cực. màn bảo vệ, hướng dẫn sử dụng, test certificate