ü Khoảng đo pH: -2.000-20.000; độ phân giải 0.001/0.01/0.1; chính xác: ±0.002
ü Khoảng đo mV: -2000.0-2000.0; độ phân giải 0.1/1; chính xác: ±0.2
ü Rel.mV: 2000.0-2000.0; độ phân giải 0.1/1; chính xác: ±0.2
ü Nồng độ ion: 0.000-1000.0%; 0.000-10000.0ppm; 1.00E-9-9.99E+9mg/l;mmlmol/l;mol/l; -2.000-20.000pX; độ chính xác: ±0.5%
ü Khoảng nhiệt độ MTC: -30-130oC; phân giải: 0.1 oC; chính xác: ±0.1 oC
ü Khoảng nhiệt độ MTC: -5-130oC; phân giải: 0.1 oC; chính xác: ±0.1 oC
ü Điểm chuẩn: Max. 5 điểm
ü Nhóm Buffer: 8 pre defined; 1 user-defined
ü Nhận biết buffer: tự động
ü Điểm Isopotential: pH7.00
ü Đạt nhiệt độ: tự động và bằng tay
ü Nhắc nhở chuẩn máy: người sử dụng đặt
ü Biểu tượng điện cực: Chỉ chất lượng điện cực lần chuẩn gấn nhất
ü Khả năng lưu trữ dữ liệu: 1000 phép đo
ü Định dạng in: short, normal, GLP
ü Xuất dữ liệu: USB, labx phần mềm PC
ü Giao diện giao tiếp: RS 232; USB-A; USA-B
ü Kết nối: pH sensor; temperature sensor; Reference; stirrer…..
ü Nguồn : DC9-12V/10W
ü Kích thước: 204x174x74 mm
ü Trọng lượng 890g
ü Hiển thị: TFT